Có 1 kết quả:
津津 jīn jīn ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enthusiastic
(2) ardent
(3) (with) great relish
(2) ardent
(3) (with) great relish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0