Có 1 kết quả:

津津 jīn jīn ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ

1/1

jīn jīn ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) enthusiastic
(2) ardent
(3) (with) great relish

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0